Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɛ.ʃən/

Danh từ sửa

hessian /ˈhɛ.ʃən/

  1. Vải bao bố (bằng gai, đay).

Tham khảo sửa