Tiếng Bố Y sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

hes

  1. khách.

Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc hes
gt hest
Số nhiều hese
Cấp so sánh
cao

hes

  1. (Giọng, tiếng) Khàn, rồ, khan tiếng.
    Han skrek seg hes.

Từ dẫn xuất sửa

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa