hertz
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈhɜːts/
Hoa Kỳ | [ˈhɜːts] |
Danh từ sửa
hertz /ˈhɜːts/
- (Vật lý) Héc.
Tham khảo sửa
- "hertz", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛʁts/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
hertz /ɛʁts/ |
hertz /ɛʁts/ |
hertz gđ /ɛʁts/
- (Khoa đo lường) Héc (đơn vị tần số).
Tham khảo sửa
- "hertz", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)