Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɜː.ˌpiz/

Danh từ sửa

herpes /ˈhɜː.ˌpiz/

  1. (Y học) Bệnh ecpet, bệnh mụn giộp.

Tham khảo sửa