Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
herfra
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Phó từ
sửa
herfra
Từ chỗ này, từ đây.
Hun reiser
herfra
til USA i morgen.
Tham khảo
sửa
"
herfra
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)