Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɛr.əld/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

herald /ˈhɛr.əld/

  1. Viên quan phụ trách huy hiệu.
  2. Người đưa tin, sứ giả; điềm, triệu.
  3. (Sử học) Sứ truyền lệnh.

Ngoại động từ sửa

herald ngoại động từ /ˈhɛr.əld/

  1. Báo trước.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa