Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /hɛp.ˈtæ.mə.tɜː/

Danh từ sửa

heptameter /hɛp.ˈtæ.mə.tɜː/

  1. Câu thơ bảy âm tiết, câu thơ thất ngôn.

Tham khảo sửa