Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít hentydning hentydninglen
Số nhiều hentydningler hentydninglene

hentydning

  1. Lời bóng gió, lời ám chỉ.
    Hun kom med hentydninger om at han hadde stjålet pengene.

Tham khảo sửa