Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɛntʃ.mən/

Danh từ sửa

henchman /ˈhɛntʃ.mən/

  1. (Chính trị) Tay sai.
  2. (Sử học) Người hầu cận.

Tham khảo sửa