Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɛm.ˌstɪtʃ/

Ngoại động từ sửa

hemstitch ngoại động từ /ˈhɛm.ˌstɪtʃ/

  1. Trang trí bằng giua.

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

hemstitch /ˈhɛm.ˌstɪtʃ/

  1. Mũi khâu giua.

Tham khảo sửa