Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɛm.rɪdʒ/

Danh từ sửa

hemorrhage /ˈhɛm.rɪdʒ/

  1. (Y học) Sự chảy máu, sự xuất huyết.

Tham khảo sửa