Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɛm.ˌlɑːk/

Danh từ sửa

hemlock /ˈhɛm.ˌlɑːk/

  1. (Thực vật học) Cây độc cần.
  2. Chất độc cần (lấy từ cây độc cần).

Tham khảo sửa