Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

helpless

  1. Không tự lo liệu được, không tự lực được.
    a helpless invalid — một người tàn phế không tự lực được
  2. Không được sự giúp đỡ; không nơi nương tựa, bơ vơ.
    a helpless child — một em bé không nơi nương tựa

Tham khảo sửa