helligdag
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | helligdag | helligdagen |
Số nhiều | helligdager | helligdagene |
helligdag gđ
Tham khảo sửa
- "helligdag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | helligdag | helligdagen |
Số nhiều | helligdager | helligdagene |
helligdag gđ