Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌhi.li.ˈɑː.mə.tɜː/

Danh từ sửa

heliometer /ˌhi.li.ˈɑː.mə.tɜː/

  1. Cái đo mặt trời.

Tham khảo sửa