Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /hɪ.ˈlɑɪ.ə.kəl/

Tính từ sửa

heliacal (thiên văn học) /hɪ.ˈlɑɪ.ə.kəl/

  1. (Thuộc) Mặt trời.
  2. Gần mặt trời.

Tham khảo sửa