Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít helhet helheta, helheten
Số nhiều

helhet gđc

  1. Toàn thể, toàn bộ, toàn phần.
    Man må se dette problemet i sin helhet.
    skolen som helhet

Tham khảo sửa