Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít hekk hekken
Số nhiều hekker hekkene

hekk

  1. Hàng rào cây xanh.
    Hekken gikk rundt huset.
  2. Phía sau, phần sau của tàu hay xe.
    Båten hadde avrundet hekk.
    Môn thể thao nhảy qua rào.
    Han vant 110 meter hekk.

Tham khảo sửa