Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɛ.fɜː/

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Anh trung đại, từ tiếng Anh cổ heahfore.

Danh từ sửa

heifer (số nhiều heifers) /ˈhɛ.fɜː/

  1. cái , cái.

Tham khảo sửa