Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å hedre
Hiện tại chỉ ngôi hedrer
Quá khứ hedra, hedret
Động tính từ quá khứ hedra, hedret
Động tính từ hiện tại

hedre

  1. Tôn trọng, tôn kính, sùng kính, kính trọng, quí trọng.
    å hedre et minne
    Han ble hedret av kongen.

Tham khảo sửa