Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɛd.ʒɜː/

Danh từ sửa

hedger /ˈhɛd.ʒɜː/

  1. Người làm hàng rào, người sửa dậu.

Tham khảo sửa