Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɛ.kə.lɜː/

Danh từ sửa

heckler /ˈhɛ.kə.lɜː/

  1. Người truy, người chất vấn, người hỏi vặn.

Tham khảo sửa