Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhi.breɪ.ˌɑɪz/

Ngoại động từ sửa

hebraize ngoại động từ /ˈhi.breɪ.ˌɑɪz/

  1. Hê-brơ hoá.

Tham khảo sửa