Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɛ.ðɜː/

Danh từ sửa

heather /ˈhɛ.ðɜː/

  1. (Thực vật học) Cây thạch nam.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa