Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhi.ðə.nɪʃ/

Tính từ sửa

heathenish /ˈhi.ðə.nɪʃ/

  1. Ngoại đạo.
  2. Không văn minh; dốt nát.

Tham khảo sửa