Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhit.prɑː.ˈstreɪ.ʃən/

Danh từ sửa

heat-prostration /ˈhit.prɑː.ˈstreɪ.ʃən/

  1. Sự say sóng; sự lả đi vì nóng.

Tham khảo sửa