Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑːr.tᵊ.niɳ/

Động từ sửa

heartening

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "hearten" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

heartening /ˈhɑːr.tᵊ.niɳ/

  1. Cổ vũ, khích lệ, phấn khích.

Tham khảo sửa