Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɛɫ.θi.nəs/

Danh từ sửa

healthiness /ˈhɛɫ.θi.nəs/

  1. Sự khoẻ mạnh, trạng thái sức khoẻ tốt.
  2. Tính chất có lợi cho sức khoẻ.
  3. Tính lành mạnh.

Tham khảo sửa