Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɛd.ˌruːm/

Danh từ sửa

headroom /ˈhɛd.ˌruːm/

  1. Khoảng trốngphía trên một chiếc xe.

Tham khảo sửa