Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌlɑɪt/

Danh từ sửa

headlight /.ˌlɑɪt/

  1. Đèn trước (ô tô, xe lửa, xe điện, tàu thuỷ... ).

Tham khảo sửa