Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɛ.di.nəs/

Danh từ sửa

headiness /ˈhɛ.di.nəs/

  1. Tính nóng nảy, tính hung hăng, tính hung dữ.
  2. Tính chất dễ bốc lên đầu, tính đễ làm say.

Tham khảo sửa