headhunting
Tiếng Anh sửa
Động từ sửa
headhunting
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "headhunt" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ sửa
headhunt
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ sửa
headhunting
- Công tác tìm và tuyển mộ những chuyên viên giỏi.
Tham khảo sửa
- "headhunting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)