Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hay hớm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
haj
˧˧
həːm
˧˥
haj
˧˥
hə̰ːm
˩˧
haj
˧˧
həːm
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
haj
˧˥
həːm
˩˩
haj
˧˥˧
hə̰ːm
˩˧
Tính từ
sửa
hay
hớm
(
thông tục
)
Như
hay ho
(
nhưng nhấn mạnh ý phủ định, mỉa mai
)
.
Hay hớm
gì mà kể!
Tham khảo
sửa
Hay hớm,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam