Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɔ.ˌkɪʃ/

Tính từ sửa

hawkish /ˈhɔ.ˌkɪʃ/

  1. (Chính trị) Ủng hộ chính sách diều hâu (chứ không thoả hiệp).

Tham khảo sửa