Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhæ.vɜː.ˌsæk/

Danh từ sửa

haversack /ˈhæ.vɜː.ˌsæk/

  1. Túi dết.

Tham khảo sửa