Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
haven
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈheɪ.vən/
Hoa Kỳ
[ˈheɪ.vən]
Danh từ
sửa
haven
/ˈheɪ.vən/
Bến tàu
,
cảng
.
(
Nghĩa bóng
)
Nơi
trú
,
nơi
ẩn náu
.
a
safe
haven
for Al Qaeda
— một nơi ẩn náu
an toàn
cho Al Qaeda.
Tham khảo
sửa
"
haven
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)