Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhæ.tɜː/

Danh từ sửa

hatter /ˈhæ.tɜː/

  1. Người làm .
  2. Người bán .

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa