Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhæt.ʃɜː/

Danh từ sửa

hatcher /ˈhæt.ʃɜː/

  1. ấp.
  2. Máy ấp.
  3. Người ngầm âm mưu.

Tham khảo sửa