Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

hasp /ˈhæsp/

  1. Bản lề để móc khoá; yếm khoá.
  2. (Nghành dệt) Buộc sợi, con sợi.

Ngoại động từ sửa

hasp ngoại động từ /ˈhæsp/

  1. Đóng tàu bằng khoá móc.

Tham khảo sửa