Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hasp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhæsp/
Danh từ
sửa
hasp
/ˈhæsp/
Bản lề
để
móc
khoá
;
yếm
khoá
.
(
Nghành dệt
)
Buộc
sợi
,
con sợi
.
Ngoại động từ
sửa
hasp
ngoại động từ
/ˈhæsp/
Đóng
tàu
bằng
khoá
móc
.
Tham khảo
sửa
"
hasp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)