Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ha.zaʁ.dø/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực hasardeux
/ha.zaʁ.dø/
hasardeux
/ha.zaʁ.dø/
Giống cái hasardeuse
/ha.zaʁ.døz/
hasardeuses
/ha.zaʁ.døz/

hasardeux /ha.zaʁ.dø/

  1. Mạo hiểm, liều lĩnh; phiêu lưu.
    Un chasseur hasardeux — một người đi săn mạo hiểm
    Un projet hasardeux — một dự án phiêu lưu

Trái nghĩa sửa

  • Sûr

Tham khảo sửa