hasardeux
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ha.zaʁ.dø/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hasardeux /ha.zaʁ.dø/ |
hasardeux /ha.zaʁ.dø/ |
Giống cái | hasardeuse /ha.zaʁ.døz/ |
hasardeuses /ha.zaʁ.døz/ |
hasardeux /ha.zaʁ.dø/
- Mạo hiểm, liều lĩnh; phiêu lưu.
- Un chasseur hasardeux — một người đi săn mạo hiểm
- Un projet hasardeux — một dự án phiêu lưu
Trái nghĩa sửa
- Sûr
Tham khảo sửa
- "hasardeux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)