Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɛr.i/

Ngoại động từ sửa

harry ngoại động từ /ˈhɛr.i/

  1. Phiền nhiễu, làm phiền, quấy rầy.
  2. Cướp bóc, tàn phá.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa