Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /hə.ˈrəɱf/

Nội động từ sửa

harrumph nội động từ /hə.ˈrəɱf/

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Dặng hắng (dấu hiệu của sự không tán thành).

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

harrumph /hə.ˈrəɱf/

  1. Tiếng dặng hắng.

Tham khảo sửa