Tiếng Khang Gia sửa

Số từ sửa

haro

  1. mười.

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
haro
/ha.ʁɔ/
haro
/ha.ʁɔ/

haro /ha.ʁɔ/

  1. Crier haro sur — lên tiếng phẫn nộ trước (ai, việc gì).

Tham khảo sửa