Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
haro
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Khang Gia
1.1
Số từ
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Khang Gia
sửa
Số từ
sửa
haro
mười
.
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ha.ʁɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
haro
/ha.ʁɔ/
haro
/ha.ʁɔ/
haro
gđ
/ha.ʁɔ/
Crier haro
sur
— lên tiếng phẫn nộ trước (ai, việc gì).
Tham khảo
sửa
"
haro
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)