Tiếng Anh sửa

 
harmonium

Cách phát âm sửa

  • IPA: /hɑːr.ˈmoʊ.ni.əm/

Danh từ sửa

harmonium /hɑːr.ˈmoʊ.ni.əm/

  1. (Âm nhạc) Đàn đạp hơi.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /aʁ.mɔ.njɔm/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
harmonium
/aʁ.mɔ.njɔm/
harmoniums
/aʁ.mɔ.njɔm/

harmonium /aʁ.mɔ.njɔm/

  1. (Âm nhạc) Đàn đạp hơi.

Tham khảo sửa