Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɛr.ˈbreɪnd/

Tính từ sửa

hare-brained /ˈhɛr.ˈbreɪnd/

  1. Liều lĩnh, khinh suất, nông nổi.

Tham khảo sửa