Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

hardwareman

  1. Người làm đồ ngũ kim; người bán đồ ngũ kim.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) lái súng.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)