hardware
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈhɑːrd.wɛɻ/
Hoa Kỳ | [ˈhɑːrd.wɛɻ] |
Danh từ sửa
hardware (không đếm được) /ˈhɑːrd.wɛɻ/
Từ liên hệ sửa
Tham khảo sửa
- "hardware", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ˈhɑːrd.wɛɻ] |
hardware (không đếm được) /ˈhɑːrd.wɛɻ/