Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑːrd.ˌhɛd/

Danh từ sửa

hardhead /ˈhɑːrd.ˌhɛd/

  1. Người ương ngạnh; người ngu ngốc.

Tham khảo sửa