Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑːrd.ˈwɑɪ.ərd/

Tính từ sửa

hard-wired /ˈhɑːrd.ˈwɑɪ.ərd/

  1. (Vi tính) Cài cứng, gắn cứng.
  2. Bẩm sinh

Tham khảo sửa