harbinger
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈhɑːr.bən.dʒɜː/
Hoa Kỳ | [ˈhɑːr.bən.dʒɜː] |
Danh từ sửa
harbinger /ˈhɑːr.bən.dʒɜː/
- Người báo hiệu, vật báo hiệu (cái gì sắp tới).
- the harbinger of spring — chim báo xuân về
- (Sử học) Người đi tiền trạm (để thu xếp chỗ ăn ở chi một đạo quân, cho nhà vua ngự giá).
Ngoại động từ sửa
harbinger ngoại động từ /ˈhɑːr.bən.dʒɜː/
Tham khảo sửa
- "harbinger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)